"quả quyết" meaning in Tiếng Việt

See quả quyết in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kwa̰ː˧˩˧ kwt˧˥ [Hà-Nội], kwaː˧˩˨ kwk˩˧ [Huế], waː˨˩˦ wk˧˥ [Saigon], kwaː˧˩ kwt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwa̰ːʔ˧˩ kwt˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Không hề do dự, không ngại bất cứ hoàn cảnh nào.
    Sense id: vi-quả_quyết-vi-adj-6NYFzh-W
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kwa̰ː˧˩˧ kwt˧˥ [Hà-Nội], kwaː˧˩˨ kwk˩˧ [Huế], waː˨˩˦ wk˧˥ [Saigon], kwaː˧˩ kwt˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], kwa̰ːʔ˧˩ kwt˩˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Nói một cách chắc chắn, không hề do dự.
    Sense id: vi-quả_quyết-vi-verb-7a9G9uFP
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "Một con người quả quyết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Hành động quả quyết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không hề do dự, không ngại bất cứ hoàn cảnh nào."
      ],
      "id": "vi-quả_quyết-vi-adj-6NYFzh-W"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quả quyết"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              16
            ]
          ],
          "text": "Ai dám quả quyết chuyện đó là đúng ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Thầy quả quyết rằng kì thi tới nhiều em trong lớp sẽ đậu đại học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói một cách chắc chắn, không hề do dự."
      ],
      "id": "vi-quả_quyết-vi-verb-7a9G9uFP"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quả quyết"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              14,
              23
            ]
          ],
          "text": "Một con người quả quyết."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              10,
              19
            ]
          ],
          "text": "Hành động quả quyết."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Không hề do dự, không ngại bất cứ hoàn cảnh nào."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quả quyết"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              16
            ]
          ],
          "text": "Ai dám quả quyết chuyện đó là đúng ."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              5,
              14
            ]
          ],
          "text": "Thầy quả quyết rằng kì thi tới nhiều em trong lớp sẽ đậu đại học."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nói một cách chắc chắn, không hề do dự."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kwa̰ː˧˩˧ kwt˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩˨ kwk˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "waː˨˩˦ wk˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwaː˧˩ kwt˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kwa̰ːʔ˧˩ kwt˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "quả quyết"
}

Download raw JSONL data for quả quyết meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.